Có 2 kết quả:
聊備一格 liáo bèi yī gé ㄌㄧㄠˊ ㄅㄟˋ ㄧ ㄍㄜˊ • 聊备一格 liáo bèi yī gé ㄌㄧㄠˊ ㄅㄟˋ ㄧ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to use as a stopgap
(2) to give perfunctory recognition
(3) token
(4) nominal
(2) to give perfunctory recognition
(3) token
(4) nominal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to use as a stopgap
(2) to give perfunctory recognition
(3) token
(4) nominal
(2) to give perfunctory recognition
(3) token
(4) nominal
Bình luận 0