Có 2 kết quả:

聊備一格 liáo bèi yī gé ㄌㄧㄠˊ ㄅㄟˋ ㄧ ㄍㄜˊ聊备一格 liáo bèi yī gé ㄌㄧㄠˊ ㄅㄟˋ ㄧ ㄍㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to use as a stopgap
(2) to give perfunctory recognition
(3) token
(4) nominal

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to use as a stopgap
(2) to give perfunctory recognition
(3) token
(4) nominal

Bình luận 0